Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 7
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
3  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Bourigeaud 6'(pen)
Doué 73'
Kalimuendo 90'+7(pen)
Chirivella 45'
Roazhon Park
Ruddy Buquet
ON Sports News

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
 
37'
 
45'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
60'
62'
 
73'
2
-
1
 
 
77'
 
77'
90'+7
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
3
11
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
4
497
Số đường chuyền
358
436
Số đường chuyền chính xác
284
2
Cứu thua
2
6
Tắc bóng
20
Cầu thủ Bruno Génésio
Bruno Génésio
HLV
Cầu thủ Pierre Aristouy
Pierre Aristouy

Đối đầu gần đây

Rennes

Số trận (93)

29
Thắng
31.18%
24
Hòa
25.81%
40
Thắng
43.01%
Nantes
Ligue 1
26 thg 02, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
09 thg 10, 2022
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
3  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Friendly
27 thg 07, 2022
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
11 thg 05, 2022
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
22 thg 08, 2021
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
1  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Greenwood lập siêu phẩm

Tiền đạo người Anh trở thành người hùng trong chiến thắng 2-1 của Marseille trước Nantes thuộc vòng 10 Ligue 1.

Dự đoán máy tính

Rennes
Nantes
Thắng
73.4%
Hòa
17.4%
Thắng
9.2%
Rennes thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.5%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.8%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.4%
4-1
3.7%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14.2%
3-1
6.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.2%
0-0
5.8%
2-2
2.9%
3-3
0.4%
4-4
0%
Nantes thắng
0-1
3.7%
1-2
2.6%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.2%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
1192033 - 102329
2
Monaco
Đội bóng Monaco
1172218 - 81023
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
1162324 - 15920
4
Lille
Đội bóng Lille
1154218 - 11719
5
Lyon
Đội bóng Lyon
1153318 - 15318
6
Nice
Đội bóng Nice
1145221 - 111017
7
Reims
Đội bóng Reims
1152419 - 15417
8
Lens
Đội bóng Lens
1145212 - 9317
9
Auxerre
Đội bóng Auxerre
1151520 - 19116
10
Toulouse
Đội bóng Toulouse
1143413 - 11215
11
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
1134420 - 22-213
12
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
1141614 - 19-513
13
Rennes
Đội bóng Rennes
1132613 - 18-511
14
Nantes
Đội bóng Nantes
1124514 - 17-310
15
Angers
Đội bóng Angers
1124513 - 20-710
16
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
1131710 - 25-1510
17
Le Havre
Đội bóng Le Havre
113088 - 23-159
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
1121811 - 31-207