Conference League - Vòng sơ loại
Conference League - Vòng sơ loại -Vòng 1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
2  -  0
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
Aurelio 31'
Marko Regza 52'
Skonto Stadions
Thomas Owen

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
4
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
110
Tấn công
88
56
Tấn công nguy hiểm
36
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Tomislav Stipić
Tomislav Stipić
HLV
Cầu thủ Arnar Gunnlaugsson
Arnar Gunnlaugsson

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio, Roma vs Torino; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico, FC Jove vs Sociedad, Ontinena CF vs Las Palmas...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League - Fenerbahce vs MU; AFC Champions League 2 - Tampines vs Nam Định

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League vòng bảng - Fenerbahce vs MU, Tottenham vs AZ Alkmaar; AFC Champions League 2 - Tampines Rovers FC vs Nam Định; Europa Conference League - Panathinaikos vs Chelsea...

Dự đoán máy tính

Riga FC
Víkingur Reykjavík
Thắng
44%
Hòa
24.4%
Thắng
31.6%
Riga FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.7%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.1%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Víkingur Reykjavík thắng
0-1
7.2%
1-2
7.5%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
3.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%