VĐQG Argentina
VĐQG Argentina -Bán kết
River Plate
Đội bóng River Plate
Kết thúc
0  -  0
Pen: 0-2
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
Mario Alberto Kempes
Yael Falcón Pérez

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
1
13
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
438
Số đường chuyền
218
346
Số đường chuyền chính xác
113
1
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
17
Cầu thủ Miguel Ángel Russo
Miguel Ángel Russo
HLV
Cầu thủ Martín Demichelis
Martín Demichelis

Đối đầu gần đây

River Plate

Số trận (161)

83
Thắng
51.55%
45
Hòa
27.95%
33
Thắng
20.5%
Rosario Central
Copa Liga Profesional Argentina
11 thg 11, 2023
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
Kết thúc
3  -  1
River Plate
Đội bóng River Plate
Liga Profesional Argentina
24 thg 07, 2023
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
Kết thúc
3  -  3
River Plate
Đội bóng River Plate
Liga Profesional Argentina
16 thg 10, 2022
River Plate
Đội bóng River Plate
Kết thúc
1  -  2
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
Liga Profesional Argentina
28 thg 11, 2021
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
Kết thúc
2  -  2
River Plate
Đội bóng River Plate
Copa Liga Profesional Argentina
21 thg 02, 2021
River Plate
Đội bóng River Plate
Kết thúc
3  -  0
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central

Phong độ gần đây

Tin Tức

Di Maria không thể kết thúc sự nghiệp ở CLB thời thơ ấu vì… bị dọa giết

Angel Di Maria rất muốn kết thúc vòng quay 20 năm sự nghiệp bằng chuyến trở về quê nhà để chơi cho đội bóng thời thơ ấu Rosario Central một lần nữa, nhưng điều đó không thể xảy ra sau những lời đe dọa từ các băng đảng địa phương.

Dự đoán máy tính

River Plate
Rosario Central
Thắng
62%
Hòa
21.1%
Thắng
16.9%
River Plate thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
5.5%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Rosario Central thắng
0-1
5.1%
1-2
4.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%