Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 27
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
2  -  2
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Corredor 26'
Lipinski 45'+2
Davitashvili 18'
Ignatenko 90'+4
Stade Paul-Lignon

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
3
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
265
Số đường chuyền
518
195
Số đường chuyền chính xác
443
1
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
8
Cầu thủ Didier Santini
Didier Santini
HLV
Cầu thủ Albert Riera
Albert Riera

Đối đầu gần đây

Rodez

Số trận (5)

1
Thắng
20%
1
Hòa
20%
3
Thắng
60%
Girondins Bordeaux
Ligue 2
28 thg 10, 2023
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
2  -  2
Rodez
Đội bóng Rodez
Ligue 2
02 thg 06, 2023
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
0  -  1
Rodez
Đội bóng Rodez
Ligue 2
06 thg 08, 2022
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
0  -  3
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Friendly
06 thg 07, 2022
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
2  -  1
Rodez
Đội bóng Rodez
Coupe de France
09 thg 01, 2010
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
1  -  0
Rodez
Đội bóng Rodez

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rodez
Girondins Bordeaux
Thắng
32.1%
Hòa
26.5%
Thắng
41.4%
Rodez thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
2.9%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
7.4%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Girondins Bordeaux thắng
0-1
10.7%
1-2
8.7%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926