Serie A
Serie A -Vòng 23
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
4  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Pellegrini 2'
Paulo Dybala 23', 51'(pen)
Dean Huijsen 59'
Stadio Olimpico di Roma
Matteo Marcenaro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
6
7
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
473
Số đường chuyền
412
416
Số đường chuyền chính xác
358
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
8
Cầu thủ Daniele De Rossi
Daniele De Rossi
HLV
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri

Đối đầu gần đây

Roma

Số trận (96)

42
Thắng
43.75%
30
Hòa
31.25%
24
Thắng
25%
Cagliari
Serie A
08 thg 10, 2023
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  4
Roma
Đội bóng Roma
Serie A
16 thg 01, 2022
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
1  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
27 thg 10, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  2
Roma
Đội bóng Roma
Serie A
25 thg 04, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
3  -  2
Roma
Đội bóng Roma
Serie A
23 thg 12, 2020
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
3  -  2
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Roma
Cagliari
Thắng
72.7%
Hòa
17.4%
Thắng
9.9%
Roma thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.5%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.6%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10%
4-1
3.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.4%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.3%
0-0
5.4%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0.1%
Cagliari thắng
0-1
3.7%
1-2
2.8%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917