Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 4
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Fred Onyedinma 53'
Mcateer 12', 84'
AESSEAL New York Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
53'
1
-
1
 
80'
 
 
84'
1
-
2
 
90'+3
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
6
Việt vị
4
1
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
4
15
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
290
Số đường chuyền
503
222
Số đường chuyền chính xác
437
5
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Matt Taylor
Matt Taylor
HLV
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca

Đối đầu gần đây

Rotherham United

Số trận (29)

4
Thắng
13.79%
10
Hòa
34.48%
15
Thắng
51.73%
Leicester City
Friendly
27 thg 07, 2019
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
2  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Friendly
29 thg 07, 2015
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Friendly
05 thg 08, 2014
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
EFL Cup
09 thg 08, 2011
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  4
Leicester City
Đội bóng Leicester City
EFL Trophy
03 thg 11, 2008
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
2  -  0
Leicester City
Đội bóng Leicester City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rotherham United
Leicester City
Thắng
16.5%
Hòa
21.1%
Thắng
62.4%
Rotherham United thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.3%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.1%
2-1
4.5%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
5.6%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Leicester City thắng
0-1
11.1%
1-2
9.9%
2-3
3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
6.5%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7.2%
1-4
3.2%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
3.6%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.4%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
00000 - 000
2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
00000 - 000
3
Burnley
Đội bóng Burnley
00000 - 000
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
00000 - 000
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
00000 - 000
6
Derby County
Đội bóng Derby County
00000 - 000
7
Hull City
Đội bóng Hull City
00000 - 000
8
Leeds United
Đội bóng Leeds United
00000 - 000
9
Luton Town
Đội bóng Luton Town
00000 - 000
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
00000 - 000
11
Millwall
Đội bóng Millwall
00000 - 000
12
Norwich City
Đội bóng Norwich City
00000 - 000
13
Oxford United
Đội bóng Oxford United
00000 - 000
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
00000 - 000
15
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
00000 - 000
16
Preston North End
Đội bóng Preston North End
00000 - 000
17
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
00000 - 000
18
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
00000 - 000
19
Stoke City
Đội bóng Stoke City
00000 - 000
20
Sunderland
Đội bóng Sunderland
00000 - 000
21
Swansea City
Đội bóng Swansea City
00000 - 000
22
Watford
Đội bóng Watford
00000 - 000
23
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
00000 - 000
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
00000 - 000