Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 9
Wootton 60'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
3
Việt vị
2
7
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
358
Số đường chuyền
418
243
Số đường chuyền chính xác
308
4
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
24
Cầu thủ Matt Hamshaw
Matt Hamshaw
HLV
Cầu thủ Dave Challinor
Dave Challinor

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Wilshere thăng hoa

Rạng sáng 9/11, Luton Town hạ gục đội đầu bảng Stockport County 3-0 ngay trên sân đối thủ, đánh dấu chiến thắng thứ 4 liên tiếp kể từ khi huấn luyện viên Jack Wilshere dẫn đội.

Dự đoán máy tính

Rotherham United
Stockport County
Thắng
20.3%
Hòa
24.5%
Thắng
55.1%
Rotherham United thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
3.1%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.1%
2-1
5.2%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7.9%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Stockport County thắng
0-1
13%
1-2
9.5%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.7%
1-3
5.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.9%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1584322 - 17528
2
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1684420 - 15528
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1576224 - 18627
4
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1575323 - 15826
5
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1482422 - 14826
6
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1382318 - 11726
7
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1581619 - 20-125
8
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1572618 - 15323
9
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1564522 - 17522
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1471621 - 19222
11
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1664618 - 18022
12
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1664616 - 19-322
13
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1363420 - 18221
14
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1655622 - 17520
15
Northampton
Đội bóng Northampton
1562712 - 14-220
16
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1662824 - 28-420
17
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1546518 - 19-118
18
Reading
Đội bóng Reading
1546516 - 19-318
19
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1653815 - 23-818
20
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1652916 - 17-117
21
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1643916 - 24-815
22
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1635811 - 19-814
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1441915 - 22-713
24
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
15411018 - 28-1013