Cúp QG Đức
Cúp QG Đức -1/32
RSV Eintracht
Đội bóng RSV Eintracht
Kết thúc
0  -  7
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
Kunze 11'
Emreli 15'
Ji-Soo Kim 24'
Hanslik 34'
Ritter 48'
Raschl 71'
Tachie 90'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
25%
75%
3
Việt vị
1
5
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng mục tiêu
10
3
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
7
262
Số đường chuyền
763
169
Số đường chuyền chính xác
690
3
Cứu thua
2
25
Tắc bóng
16
HLV
Cầu thủ Torsten Lieberknecht
Torsten Lieberknecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bảng xếp hạng Champions League 2025-26 sau lượt trận ra quân

PSG, Real Madrid, Bayern Munich, Liverpool, Arsenal, Manchester City hay Barcelona đều giành chiến thắng, nhưng vẫn phải đứng dưới Eintracht Frankfurt sau lượt ra quân Champions League.

Champions League: Erling Haaland lập kỳ tích, bất ngờ ngôi đầu

Haaland tiếp tục ghi bàn để lập kỷ lục mới và giúp Man City giành chiến thắng, trong khi Eintracht Frankfurt gây bất ngờ với vị trí đầu Champions League sau loạt trận mở màn vòng phân hạng.

HLV Kasper Hjulmand có màn ra mắt Bayer Leverkusen suôn sẻ

Bayer Leverkusen giành chiến thắng đầu tiên tại Bundesliga mùa giải 2025/26, khi vượt qua Eintracht Frankfurt với tỷ số 3-1 ở vòng 3.

Nhận hai thẻ đỏ, Leverkusen vẫn thắng kịch tính

Bayer Leverkusen giành chiến thắng đầu tiên tại Bundesliga mùa giải 2025/26, khi vượt qua Eintracht Frankfurt với tỷ số 3-1 ở vòng 3.

Dấu chấm hết cho Gotze?

Mario Gotze muốn tiếp tục gắn bó với Eintracht Frankfurt sau năm 2026, nhưng CLB chỉ xem xét tương lai của anh vào mùa đông này.

Dự đoán máy tính

RSV Eintracht
Kaiserslautern
Thắng
8.9%
Hòa
15.7%
Thắng
75.4%
RSV Eintracht thắng
4-0
0%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.1%
3-1
0.6%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
3.1%
2-1
2.6%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7.5%
0-0
4.3%
2-2
3.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Kaiserslautern thắng
0-1
10.5%
1-2
9.1%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
12.8%
1-3
7.3%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
10.4%
1-4
4.5%
2-5
0.8%
3-6
0.1%
0-4
6.3%
1-5
2.2%
2-6
0.3%
3-7
0%
0-5
3.1%
1-6
0.9%
2-7
0.1%
0-6
1.2%
1-7
0.3%
2-8
0%
0-7
0.4%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%