VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 5
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
1  -  0
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kabutov 52'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
52'
1
-
0
 
75'
 
 
79'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
0
12
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
1
18
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
373
Số đường chuyền
360
278
Số đường chuyền chính xác
271
2
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
20
Cầu thủ Rashid Rakhimov
Rashid Rakhimov
HLV
Cầu thủ Jonatan Alba
Jonatan Alba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Rubin Kazán
FK Rostov
Thắng
45.8%
Hòa
26.3%
Thắng
27.9%
Rubin Kazán thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.1%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Rostov thắng
0-1
8.6%
1-2
6.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
861120 - 51519
2
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
844013 - 5816
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
844019 - 12716
4
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
843115 - 7815
5
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
842211 - 12-114
6
Zenit
Đội bóng Zenit
834113 - 7613
7
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
833213 - 14-112
8
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
833212 - 13-112
9
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
82339 - 909
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
82339 - 10-19
11
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
82248 - 12-48
12
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82244 - 10-68
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
814310 - 13-37
14
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
813410 - 12-26
15
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82067 - 15-86
16
Sochi
Đội bóng Sochi
80174 - 21-171