VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 30
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Didyk 63'
Samba Diallo 51'
Anton Tsarenko 76'
Dmytro Panchyshyn

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
1
7
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
7
3
Cứu thua
2
Cầu thủ Vitaliy Ponomarev
Vitaliy Ponomarev
HLV
Cầu thủ Oleksandr Shovkovskyi
Oleksandr Shovkovskyi

Đối đầu gần đây

Rukh Lviv

Số trận (7)

0
Thắng
0%
2
Hòa
28.57%
5
Thắng
71.43%
Dinamo Kiev
Premier League
26 thg 11, 2023
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
2  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Premier League
14 thg 04, 2023
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Premier League
09 thg 10, 2022
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
3  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Premier League
25 thg 09, 2021
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Premier League
21 thg 03, 2021
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
3  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Rukh Lviv
Dinamo Kiev
Thắng
30.8%
Hòa
24.5%
Thắng
44.6%
Rukh Lviv thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.2%
2-1
7.4%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
5.9%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Kiev thắng
0-1
8.9%
1-2
9.2%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7.1%
1-3
4.9%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
1082017 - 71026
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
981021 - 51625
3
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
1064019 - 71222
4
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
961225 - 91619
5
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
1043312 - 13-115
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
1035215 - 6914
7
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
94238 - 8014
8
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
1033411 - 14-312
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
104069 - 12-312
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
113357 - 11-412
11
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
1024410 - 14-410
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
111646 - 9-39
13
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
102359 - 15-69
14
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
102264 - 12-88
15
Inhulets
Đội bóng Inhulets
110567 - 18-115
16
Obolon
Đội bóng Obolon
101275 - 25-205