Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  1
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
Sissoko 29'(pen), 45'+1(pen)
Pierret 54'
Stade Geoffroy-Guichard
M. Lesage

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
29'
1
-
0
 
45'+1
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
51'
 
90'+1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
6
8
Phạm lỗi
18
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
461
Số đường chuyền
373
384
Số đường chuyền chính xác
293
12
Tắc bóng
17
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles
HLV
Cầu thủ Olivier Echouafni
Olivier Echouafni

Đối đầu gần đây

Saint-Étienne

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Quevilly-Rouen
Ligue 2
20 thg 05, 2023
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
4  -  2
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
Ligue 2
15 thg 08, 2022
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
Kết thúc
2  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Saint-Étienne
Quevilly-Rouen
Thắng
62.7%
Hòa
21.3%
Thắng
15.9%
Saint-Étienne thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.6%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.4%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
6.4%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
6.1%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Quevilly-Rouen thắng
0-1
5.2%
1-2
4.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926