Serie A
Serie A -Vòng 29
Salernitana
Đội bóng Salernitana
Kết thúc
0  -  1
Lecce
Đội bóng Lecce
Gyömbér 17'(og)
Stadio Arechi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
10
3
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
703
Số đường chuyền
283
621
Số đường chuyền chính xác
217
4
Cứu thua
6
8
Tắc bóng
12
Cầu thủ Fabio Liverani
Fabio Liverani
HLV
Cầu thủ Luca Gotti
Luca Gotti

Đối đầu gần đây

Salernitana

Số trận (23)

7
Thắng
30.43%
5
Hòa
21.74%
11
Thắng
47.83%
Lecce
Serie A
03 thg 09, 2023
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
2  -  0
Salernitana
Đội bóng Salernitana
Serie A
27 thg 01, 2023
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
1  -  2
Salernitana
Đội bóng Salernitana
Serie A
16 thg 09, 2022
Salernitana
Đội bóng Salernitana
Kết thúc
1  -  2
Lecce
Đội bóng Lecce
Serie B
02 thg 04, 2021
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
2  -  0
Salernitana
Đội bóng Salernitana
Serie B
15 thg 12, 2020
Salernitana
Đội bóng Salernitana
Kết thúc
1  -  1
Lecce
Đội bóng Lecce

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Napoli vs Lecce, 20h00 ngày 26/10: Đỉnh - Đáy đối đầu

Nhận định bóng đá Napoli vs Lecce, Serie A - thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Napoli cho thấy dáng dấp của ứng cử viên cho ngôi vô địch. Trong khi Lecce ngụp lặn ở phía cuối bảng xếp hạng. Vì thế, cuộc đối đầu giữa hai đội vào cuối tuần này thật không cân sức.

Dự đoán máy tính

Salernitana
Lecce
Thắng
46.2%
Hòa
25.9%
Thắng
27.9%
Salernitana thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.2%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.6%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Lecce thắng
0-1
8.3%
1-2
6.7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
1181218 - 81025
2
Inter
Đội bóng Inter
1173125 - 131224
3
Atalanta
Đội bóng Atalanta
1171329 - 141522
4
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
1164122 - 91322
5
Juventus
Đội bóng Juventus
1156019 - 71221
6
Lazio
Đội bóng Lazio
1061322 - 13919
7
AC Milan
Đội bóng AC Milan
1052317 - 11617
8
Udinese
Đội bóng Udinese
1151514 - 16-216
9
Bologna
Đội bóng Bologna
1036112 - 11115
10
Torino
Đội bóng Torino
1142515 - 16-114
11
Roma
Đội bóng Roma
1134412 - 14-213
12
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
1140716 - 24-812
13
Empoli
Đội bóng Empoli
102537 - 9-211
14
Parma
Đội bóng Parma
1016314 - 16-29
15
Como
Đội bóng Como
1023512 - 21-99
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
102358 - 17-99
17
AC Monza
Đội bóng AC Monza
1115510 - 14-48
18
Venezia
Đội bóng Venezia
1122710 - 19-98
19
Lecce
Đội bóng Lecce
112274 - 20-168
20
Genoa
Đội bóng Genoa
101367 - 21-146