VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 2
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
1  -  2
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eman Markovic 74'
Nordås 6'
Romsaas 37'
Release Arena
Marius Grötta

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
0
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
639
Số đường chuyền
311
558
Số đường chuyền chính xác
233
3
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
23
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard
HLV
Cầu thủ Gard Holme
Gard Holme

Đối đầu gần đây

Sandefjord

Số trận (25)

8
Thắng
32%
9
Hòa
36%
8
Thắng
32%
Tromsø IL
Eliteserien
20 thg 08, 2023
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
16 thg 04, 2023
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
0  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
30 thg 07, 2022
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
3  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
26 thg 06, 2022
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
2  -  2
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
22 thg 08, 2021
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
1  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL

Phong độ gần đây

Tin Tức

Choe Il-son - Tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu

Tay săn bàn Choe Il-son của Triều Tiên ở cái 'tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu' có khuất phục được 'Bò tót'?

Dự đoán máy tính

Sandefjord
Tromsø IL
Thắng
31.3%
Hòa
26.5%
Thắng
42.2%
Sandefjord thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9%
2-1
7.3%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Tromsø IL thắng
0-1
10.8%
1-2
8.8%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
27167462 - 273555
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
27167451 - 292255
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
27148554 - 371750
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
27146760 - 322848
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
27144945 - 38746
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
27128735 - 33244
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
27810932 - 33-134
8
HamKam
Đội bóng HamKam
27891034 - 34033
9
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
27881130 - 38-832
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
27951338 - 51-1332
11
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
277101030 - 39-931
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
27861331 - 40-930
13
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
27771337 - 45-828
14
Haugesund
Đội bóng Haugesund
27761424 - 40-1627
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
27731730 - 53-2324
16
Odd
Đội bóng Odd
27581425 - 49-2423