Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 8
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
Kết thúc
3  -  1
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
Igbarumah 22'
Söderberg 30'
Kirby 68'
Aulon Bitiqi 46'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
7
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
5
Cứu thua
4
HLV
Cầu thủ Tobias Linderoth
Tobias Linderoth

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sandvikens IF
Varbergs BoIS
Thắng
52.8%
Hòa
22.5%
Thắng
24.7%
Sandvikens IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
2.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
6.1%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9.7%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
5.9%
0-0
4.5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Varbergs BoIS thắng
0-1
5.5%
1-2
6.3%
2-3
2.4%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.4%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.4%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1173118 - 61224
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1154219 - 13619
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1154214 - 10419
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
114349 - 13-415
9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1135312 - 11114
10
Gefle
Đội bóng Gefle
1134416 - 17-113
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1134411 - 14-313
12
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1133512 - 15-312
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
14
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1123614 - 18-49
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1123612 - 18-69
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
112279 - 16-78