VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
0  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Estádio Urbano Caldeira
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
44'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
76'
 
 
88'
 
90'+3
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
6
11
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
318
Số đường chuyền
553
247
Số đường chuyền chính xác
466
5
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
20
Cầu thủ Odair Hellmann
Odair Hellmann
HLV
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Santos FC
Atl. Mineiro
Thắng
22.8%
Hòa
26.4%
Thắng
50.8%
Santos FC thắng
5-0
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
3.7%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.3%
2-1
5.5%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
9.3%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
13.7%
1-2
9.1%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.2%
1-3
4.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
5%
1-4
1.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116