VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Calleri 40', 45'+2
Romero 3'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Flavio Rodrigues De Souza

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
3'
0
-
1
24'
 
 
33'
45'+2
2
-
1
 
45'+4
 
Hết hiệp 1
2 - 1
55'
 
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
2
14
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
467
Số đường chuyền
403
414
Số đường chuyền chính xác
348
1
Cứu thua
6
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior
HLV
Cầu thủ Vanderlei Luxemburgo
Vanderlei Luxemburgo

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (111)

30
Thắng
27.03%
39
Hòa
35.14%
42
Thắng
37.83%
Corinthians
Copa do Brasil
16 thg 08, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Copa do Brasil
26 thg 07, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
14 thg 05, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Paulista A1
29 thg 01, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
11 thg 09, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Corinthians
Thắng
57.9%
Hòa
24.3%
Thắng
17.8%
São Paulo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.5%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
5.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.3%
2-1
9.4%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
8.7%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Corinthians thắng
0-1
6.9%
1-2
4.5%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.7%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117