VĐQG Brazil (Paulista)
VĐQG Brazil (Paulista) -Chung kết
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Guaraní
Đội bóng Guaraní
Luciano Neves 4'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Luiz Flavio De Oliveira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
0
17
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
1
531
Số đường chuyền
456
451
Số đường chuyền chính xác
386
6
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
18
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía
HLV
Cầu thủ Maurício Souza
Maurício Souza

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (48)

17
Thắng
35.42%
18
Hòa
37.5%
13
Thắng
27.08%
Guaraní
Paulista A1
26 thg 02, 2024
Guaraní
Đội bóng Guaraní
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Paulista A1
28 thg 01, 2022
Guaraní
Đội bóng Guaraní
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Paulista A1
15 thg 04, 2021
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
3  -  2
Guaraní
Đội bóng Guaraní
Paulista A1
26 thg 07, 2020
Guaraní
Đội bóng Guaraní
Kết thúc
1  -  3
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Paulista A1
31 thg 01, 2019
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  1
Guaraní
Đội bóng Guaraní

Phong độ gần đây

Tin Tức

Brazil thắng chật vật Paraguay, lập kỷ lục dự đủ 23 VCK World Cup

Vinicius Junior ghi bàn duy nhất giúp Brazil đánh bại Paraguay 1-0 trên sân nhà Sao Paulo, chính thức giành vé tham dự vòng chung kết World Cup 2026.

Đội tuyển Malaysia chốt danh sách trận gặp Việt Nam

Đội tuyển Malaysia chốt danh sách 23 cầu thủ chuẩn bị đối đầu đội tuyển Việt Nam gồm nhiều cầu thủ nhập tịch như: Junior Eldstal, Nooa Laine, Endrick, Romel Morales và Paulo Josue.

Dự đoán máy tính

São Paulo
Guaraní
Thắng
65.3%
Hòa
20.9%
Thắng
13.9%
São Paulo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.6%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
6.7%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Guaraní thắng
0-1
5.1%
1-2
3.8%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.9%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%