VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
3  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Rodrigo Nestor 25'
Calleri 59'
Igor Vinícius 61'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Paulo Cesar

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
12
Sút ngoài mục tiêu
7
17
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
4
4
Cứu thua
1
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16 - Flamengo vs Fortaleza, Atletico MG vs Sao Paulo

HLV Ten Hag mua cùng lúc hai ngôi sao

Theo thông tin từ The Mirror, HLV Ten Hag mong muốn Ban lãnh đạo Man United chiêu mộ Paulo Dybala và và Araujo trong mùa hè này.

Dự đoán máy tính

São Paulo
RB Bragantino
Thắng
54.7%
Hòa
23.6%
Thắng
21.7%
São Paulo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.4%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
6.4%
1-2
5.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1594227 - 151231
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1593326 - 141230
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1593322 - 111130
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1693425 - 19630
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1583424 - 16827
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1582521 - 17426
7
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1674520 - 15525
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1465314 - 14023
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1564520 - 18222
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1662818 - 26-820
11
Internacional
Đội bóng Internacional
1354412 - 11119
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1454518 - 19-119
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1446420 - 23-318
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1344520 - 21-116
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1543818 - 24-615
16
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1535716 - 20-414
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1626812 - 21-912
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1432910 - 19-911
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1525813 - 21-811
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
15141011 - 23-127