VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 19
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Bobadilla 20'
Sabino 86'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
20'
1
-
0
 
 
42'
44'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
60'
 
 
63'
65'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
2
23
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng mục tiêu
1
11
Sút ngoài mục tiêu
2
16
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
478
Số đường chuyền
354
417
Số đường chuyền chính xác
280
1
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
13
Cầu thủ Hernán Crespo
Hernán Crespo
HLV
Cầu thủ Fábio Carille
Fábio Carille

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (44)

31
Thắng
70.45%
5
Hòa
11.36%
8
Thắng
18.19%
Vitória
Série A
26 thg 08, 2024
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
06 thg 05, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  3
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
26 thg 10, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
13 thg 06, 2018
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
3  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
17 thg 09, 2017
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Neymar nổi giận vì trọng tài khiến Santos bị loại

Dù vẫn đang điều trị chấn thương, Neymar vẫn không thể ngồi yên khi chứng kiến đội nhà nhận thất bại 0-1 trước Vitória ở vòng 29 giải VĐQG Brazil (Serie A).

Dự đoán máy tính

São Paulo
Vitória
Thắng
47.1%
Hòa
26.4%
Thắng
26.5%
São Paulo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.4%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vitória thắng
0-1
8.6%
1-2
6.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
30205555 - 262965
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30197459 - 164364
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
31179545 - 222360
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
311511552 - 312156
5
Bahía
Đội bóng Bahía
31157942 - 35752
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31139941 - 281348
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
311451237 - 37047
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311281135 - 33244
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311261349 - 43642
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
311191134 - 35-142
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
311091233 - 40-739
12
Ceará
Đội bóng Ceará
311081329 - 29038
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
309101127 - 32-537
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
311061535 - 49-1436
15
Internacional
Đội bóng Internacional
31991335 - 43-836
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
30891331 - 43-1233
17
Vitória
Đội bóng Vitória
317101428 - 47-1931
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
30771628 - 45-1728
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
31751924 - 58-3426
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
302111722 - 49-2717