VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 2
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
0  -  1
Odd
Đội bóng Odd
Faniel Tewelde 23'
Sarpsborg Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
4
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
538
Số đường chuyền
284
437
Số đường chuyền chính xác
194
6
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
12
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn
HLV
Cầu thủ Kenneth Dokken
Kenneth Dokken

Đối đầu gần đây

Sarpsborg 08

Số trận (31)

12
Thắng
38.71%
10
Hòa
32.26%
9
Thắng
29.03%
Odd
Eliteserien
19 thg 08, 2023
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
0  -  3
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Nm Cupen
07 thg 06, 2023
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
3  -  1
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
23 thg 04, 2023
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
0  -  0
Odd
Đội bóng Odd
Friendly
26 thg 02, 2023
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
1  -  2
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
20 thg 08, 2022
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
1  -  0
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 8/9, giao hữu quốc tế

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 08/09 tại giải giao hữu quốc tế; dự đoán tỉ số Mỹ vs Canada cùng các chuyên gia phân tích.

Dự đoán máy tính

Sarpsborg 08
Odd
Thắng
49.4%
Hòa
23.6%
Thắng
27%
Sarpsborg 08 thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
5.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.6%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.9%
0-0
5.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Odd thắng
0-1
6.3%
1-2
6.7%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
22751032 - 45-1326
9
HamKam
Đội bóng HamKam
2267924 - 28-425
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
11
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
12
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
22661025 - 35-1024
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
22631325 - 41-1621
16
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621