Serie A
Serie A -Vòng 10
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  1
Bologna
Đội bóng Bologna
Boloca 44'
Zirkzee 3'
MAPEI Stadium
Antonio Giua
ON Football

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
394
Số đường chuyền
596
327
Số đường chuyền chính xác
523
3
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
25
Cầu thủ Alessio Dionisi
Alessio Dionisi
HLV
Cầu thủ Thiago Motta
Thiago Motta

Đối đầu gần đây

Sassuolo

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
5
Hòa
26.32%
7
Thắng
36.84%
Bologna
Serie A
08 thg 05, 2023
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  1
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
12 thg 11, 2022
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
3  -  0
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Serie A
15 thg 05, 2022
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
1  -  3
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Serie A
22 thg 12, 2021
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
0  -  3
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
20 thg 02, 2021
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  1
Bologna
Đội bóng Bologna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sassuolo
Bologna
Thắng
54.7%
Hòa
22.4%
Thắng
22.9%
Sassuolo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.6%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.5%
3-1
6.2%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.8%
3-2
3.6%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
5.7%
0-0
4.8%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Bologna thắng
0-1
5.5%
1-2
6%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917