Bundesliga
Bundesliga -Vòng 33
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
Kết thúc
1  -  1
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
Ritsu Doan 29'
Sessa 37'
Europa-Park Stadion
Daniel Siebert

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
514
Số đường chuyền
405
435
Số đường chuyền chính xác
328
2
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
12
Cầu thủ Christian Streich
Christian Streich
HLV
Cầu thủ Frank Schmidt
Frank Schmidt

Đối đầu gần đây

SC Freiburg

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
1
Thắng
33.33%
Heidenheim
Bundesliga
20 thg 12, 2023
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
Kết thúc
3  -  2
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
2. Bundesliga
08 thg 05, 2016
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
Kết thúc
2  -  0
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
2. Bundesliga
27 thg 11, 2015
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
Kết thúc
1  -  2
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đối đầu, Union Berlin và SC Freiburg vẫn nguyên vị trên BXH

Đây là cuộc chiến mang tính chất 6 điểm giữa 2 đội đang đứng ngay sát nhau trên bảng xếp hạng. Union Berlin đang đứng thứ 7 với 15 điểm. Trong khi đó, đội khách hơn 1 điểm và xếp ngay trên chủ nhà.

Dự đoán máy tính

SC Freiburg
Heidenheim
Thắng
59.9%
Hòa
21.2%
Thắng
18.8%
SC Freiburg thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
3.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.7%
3-1
6.6%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
10%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
5.1%
0-0
4.9%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Heidenheim thắng
0-1
5%
1-2
5.1%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
1082033 - 72626
2
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
1063115 - 51021
3
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
1062226 - 161020
4
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
1045121 - 16517
5
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
1052313 - 11217
6
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
104429 - 8116
7
Dortmund
Đội bóng Dortmund
1051418 - 18016
8
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
1043317 - 21-415
9
Borussia M'Gladbach
Đội bóng Borussia M'Gladbach
1042415 - 14114
10
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
1034315 - 14113
11
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
1034319 - 19013
12
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
1033419 - 18112
13
FC Augsburg
Đội bóng FC Augsburg
1033413 - 20-712
14
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
1031613 - 15-210
15
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
1023513 - 19-69
16
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
102267 - 12-58
17
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
1012712 - 25-135
18
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
1002810 - 30-202