EURO
EURO -Vòng 2 - Bảng A
Scotland
Đội bóng Scotland
Kết thúc
1  -  1
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
McTominay 13'
Shaqiri 26'
Rhein-Energie-Stadion
Ivan Kružliak
VTV3,VTV2,TV360

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
5
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
374
Số đường chuyền
419
288
Số đường chuyền chính xác
343
3
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
9
Cầu thủ Steve Clarke
Steve Clarke
HLV
Cầu thủ Murat Yakin
Murat Yakin

Đối đầu gần đây

Scotland

Số trận (16)

8
Thắng
50%
3
Hòa
18.75%
5
Thắng
31.25%
Thụy Sĩ
International Friendly
01 thg 03, 2006
Scotland
Đội bóng Scotland
Kết thúc
1  -  3
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
EURO
18 thg 06, 1996
Scotland
Đội bóng Scotland
Kết thúc
1  -  0
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
WC Qual. Europe
07 thg 09, 1993
Scotland
Đội bóng Scotland
Kết thúc
1  -  1
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
WC Qual. Europe
09 thg 09, 1992
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
Kết thúc
3  -  1
Scotland
Đội bóng Scotland
EC Qualifying
11 thg 09, 1991
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
Kết thúc
2  -  2
Scotland
Đội bóng Scotland

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Scotland
Thụy Sĩ
Thắng
25.7%
Hòa
24.6%
Thắng
49.7%
Scotland thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.2%
2-1
6.4%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Thụy Sĩ thắng
0-1
10.6%
1-2
9.5%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
5.2%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.7%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
EURO

EURO 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Đức
Đội bóng Đức
32108 - 267
2
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
31205 - 325
3
Hungary
Đội bóng Hungary
31022 - 5-33
4
Scotland
Đội bóng Scotland
30122 - 7-51

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tây Ban Nha
Đội bóng Tây Ban Nha
33005 - 059
2
Ý
Đội bóng Ý
31113 - 304
3
Croatia
Đội bóng Croatia
30213 - 6-32
4
Albania
Đội bóng Albania
30123 - 5-21

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh
Đội bóng Anh
31202 - 115
2
Đan Mạch
Đội bóng Đan Mạch
30302 - 203
3
Slovenia
Đội bóng Slovenia
30302 - 203
4
Serbia
Đội bóng Serbia
30211 - 2-12

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Áo
Đội bóng Áo
32016 - 426
2
Pháp
Đội bóng Pháp
31202 - 115
3
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
31114 - 404
4
Ba Lan
Đội bóng Ba Lan
30123 - 6-31

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Romania
Đội bóng Romania
31114 - 314
2
Bỉ
Đội bóng Bỉ
31112 - 114
3
Slovakia
Đội bóng Slovakia
31113 - 304
4
Ukraine
Đội bóng Ukraine
31112 - 4-24

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bồ Đào Nha
Đội bóng Bồ Đào Nha
32015 - 326
2
Thổ Nhĩ Kỳ
Đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ
32015 - 506
3
Georgia
Đội bóng Georgia
31114 - 404
4
Cộng hòa Séc
Đội bóng Cộng hòa Séc
30123 - 5-21