Conference League
Conference League -Vòng 1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
1  -  2
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Luca 61'
Augustyniak 16', 90'+4

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
2
Việt vị
3
11
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
5
9
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
630
Số đường chuyền
263
567
Số đường chuyền chính xác
188
1
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
26
Cầu thủ Arda Turan
Arda Turan
HLV
Cầu thủ Edward Iordanescu
Edward Iordanescu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Fernandinho giải nghệ

Fernandinho khép lại sự nghiệp rực rỡ ở tuổi 40 sau trận đấu chia tay tại Arena da Baixada, kết thúc hành trình mang về hàng loạt danh hiệu cùng Shakhtar Donetsk, Man City và tuyển Brazil.

Dự đoán máy tính

Shakhtar Donetsk
Legia Warszawa
Thắng
65.2%
Hòa
19.4%
Thắng
15.4%
Shakhtar Donetsk thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.1%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
3.9%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
10.3%
3-1
7.2%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.9%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.1%
2-2
4.7%
0-0
4.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Legia Warszawa thắng
0-1
4.2%
1-2
4.3%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.4%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
33007 - 079
2
Celje
Đội bóng Celje
33007 - 259
3
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
33004 - 139
4
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
32105 - 057
5
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
32105 - 147
6
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
32107 - 437
7
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
32105 - 327
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
32016 - 246
9
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
32015 - 236
10
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
32016 - 426
11
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
31204 - 225
12
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
31203 - 125
13
FC Drita
Đội bóng FC Drita
31203 - 215
15
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
31118 - 444
16
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
31114 - 224
17
Noah
Đội bóng Noah
31113 - 304
18
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
31112 - 204
19
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
31113 - 4-14
20
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
31112 - 3-14
21
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
31112 - 3-14
22
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
31113 - 7-44
23
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
31027 - 613
24
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
31026 - 513
25
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
31023 - 4-13
26
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
31025 - 7-23
27
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
31022 - 7-53
28
Häcken
Đội bóng Häcken
30213 - 4-12
29
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
30212 - 3-12
30
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
30120 - 2-21
31
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
30122 - 7-51
32
Breidablik
Đội bóng Breidablik
30120 - 5-51
33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
30122 - 9-71
34
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
30032 - 6-40
35
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
30030 - 5-50
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
30031 - 8-70