Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 10
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  2
Burnley
Đội bóng Burnley
Anthony 37'
Brownhill 50'
Hillsborough Stadium
Michael Salisbury

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
277
Số đường chuyền
478
202
Số đường chuyền chính xác
380
4
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl
HLV
Cầu thủ Scott Parker
Scott Parker

Đối đầu gần đây

Sheffield Wednesday

Số trận (98)

37
Thắng
37.76%
19
Hòa
19.39%
42
Thắng
42.85%
Burnley
Championship
02 thg 02, 2016
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  1
Burnley
Đội bóng Burnley
Championship
12 thg 09, 2015
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
3  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
EFL Cup
26 thg 08, 2014
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
0  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
18 thg 01, 2014
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
1  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
10 thg 08, 2013
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  2
Burnley
Đội bóng Burnley

Phong độ gần đây

Tin Tức

Van Nistelrooy có thể lập tức dẫn dắt đội bóng Anh

Nguồn tin từ báo chí Anh cho hay, Ruud Van Nistelrooy có thể nhanh chóng quay trở lại với bóng đá khi nhận được lời mời dẫn dắt Burnley.

Dự đoán máy tính

Sheffield Wednesday
Burnley
Thắng
26.7%
Hòa
26.1%
Thắng
47.1%
Sheffield Wednesday thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.4%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.4%
2-1
6.5%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.1%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Burnley thắng
0-1
11.9%
1-2
9.1%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
4.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.3%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
1594225 - 111431
2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
15103219 - 71231
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
1585224 - 91529
4
Burnley
Đội bóng Burnley
1576218 - 61227
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1567216 - 9725
6
Watford
Đội bóng Watford
1581623 - 22125
7
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1573523 - 17624
8
Millwall
Đội bóng Millwall
1565418 - 13523
9
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1564519 - 17222
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1557320 - 19122
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1554611 - 10119
12
Derby County
Đội bóng Derby County
1554619 - 19019
13
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1554618 - 19-119
14
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1546523 - 22118
15
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1553717 - 25-818
16
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1545617 - 18-117
17
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1544720 - 21-116
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1544715 - 26-1116
19
Hull City
Đội bóng Hull City
1536616 - 20-415
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1536615 - 23-815
21
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1543817 - 26-915
22
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1543814 - 23-915
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1526716 - 28-1212
24
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1517712 - 25-1310