VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 16
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  2
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kitagawa 66'(pen)
Douglas Tanque 84'
Nishimura 21'
Hayashi 66'
IAI Stadium Nihondaira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Phạm lỗi
17
2
Phạt góc
3
546
Số đường chuyền
351
472
Số đường chuyền chính xác
268
3
Cứu thua
2
3
Tắc bóng
19
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (4)

3
Thắng
75%
0
Hòa
0%
1
Thắng
25%
Machida Zelvia
J2 League
19 thg 08, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  2
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J2 League
21 thg 05, 2023
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
2  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
08 thg 10, 2016
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  0
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J2 League
08 thg 06, 2016
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
1  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ngôi sao Việt kiều nào đáng xem nhất V-League mùa giải mới 2025/26?

V-League mùa giải mới 2025/26 hứa hẹn sẽ là nơi để các ngôi sao Việt kiều này tỏa sáng rực rỡ, sau những gì họ đã thể hiện ở khoảng thời gian đầu chơi bóng tại mảnh đất hình chữ S.

Điểm danh ngôi sao Việt kiều đáng xem nhất V-League mùa giải mới 2025/26

V-League mùa giải mới 2025/26 hứa hẹn sẽ là nơi để các ngôi sao Việt kiều này tỏa sáng rực rỡ, sau những gì họ đã thể hiện ở khoảng thời gian đầu chơi bóng tại mảnh đất hình chữ S.

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Machida Zelvia
Thắng
50.7%
Hòa
24%
Thắng
25.3%
Shimizu S-Pulse thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
5.5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.6%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
5.9%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Machida Zelvia thắng
0-1
6.6%
1-2
6.4%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
24144634 - 221246
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
24142836 - 241244
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
24128433 - 231044
4
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
24126640 - 291142
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
24133829 - 181142
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
24124834 - 25940
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
24108638 - 261238
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
23107632 - 24837
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2497837 - 33434
10
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
241041029 - 31-234
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2387821 - 23-231
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
24861020 - 22-230
13
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
24861029 - 32-330
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
24851127 - 34-729
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
24771028 - 33-528
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
24771015 - 24-928
17
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
24661220 - 37-1724
18
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
24561323 - 32-921
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
24541514 - 30-1619
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
24471324 - 41-1719