Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 33
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Miyamoto 74'
Paulo 56'
IAI Stadium Nihondaira
Kentaro Matsui

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
56'
0
-
1
74'
1
-
1
 
 
80'
82'
 
Kết thúc
1 - 1
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (9)

4
Thắng
44.44%
3
Hòa
33.33%
2
Thắng
22.23%
Yokohama
J2 League
18 thg 05, 2024
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
27 thg 06, 2021
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
09 thg 05, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J1 League
25 thg 11, 2020
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
22 thg 08, 2020
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  3
Yokohama
Đội bóng Yokohama

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Thái Lan thảm bại ở AFC Champions League

Hiện tượng Buriram United về lại mặt đất sau trận thua 0-5 trên sân Yokohama Marinos ở lượt trận thứ 4, giai đoạn một AFC Champions League Elite 2024/25.

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Yokohama
Thắng
48.8%
Hòa
23.9%
Thắng
27.3%
Shimizu S-Pulse thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
5.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.5%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.8%
0-0
5.4%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Yokohama thắng
0-1
6.6%
1-2
6.8%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
38264868 - 383082
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
382210660 - 273376
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
382112574 - 393575
4
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
382061255 - 361966
5
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
381714748 - 291965
6
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
3818101050 - 44664
7
JEF United
Đội bóng JEF United
381941567 - 481961
8
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
381671542 - 44-255
9
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
381591453 - 411254
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
381591436 - 35154
11
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
381581543 - 44-153
12
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
381371853 - 62-946
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
381442038 - 57-1946
14
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
381291754 - 57-345
15
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
3811111639 - 51-1244
16
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
3810131533 - 47-1443
17
Ehime
Đội bóng Ehime
3810101841 - 69-2840
18
Tochigi
Đội bóng Tochigi
387131833 - 57-2434
19
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
38792235 - 59-2430
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
38392624 - 62-3818