Artzit League
Artzit League -Vòng 6 - South
Shimshon Tel Aviv
Đội bóng Shimshon Tel Aviv
Kết thúc
1  -  1
Tzeirey Tira
Đội bóng Tzeirey Tira
Yam 40'
Bana 90'+7

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
90'+2
 
90'+7
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tin tức về chuyển nhượng 14/1: MU mua Goncalo Inacio, Chelsea lấy Mathys Tel

Tin tức về chuyển nhượng 14/1: MU hỏi mua Goncalo Inacio, Chelsea liên hệ sao trẻ Mathys Tel, Milan muốn có Darwin Nunez.

Dự đoán máy tính

Shimshon Tel Aviv
Tzeirey Tira
Thắng
57.7%
Hòa
22.2%
Thắng
20.1%
Shimshon Tel Aviv thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.7%
3-1
6.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
5.4%
2-2
5.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Tzeirey Tira thắng
0-1
5.5%
1-2
5.4%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
Artzit League

BXH Artzit League 2025

North

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kiryat Yam
Đội bóng Kiryat Yam
651019 - 11816
2
Hapoel Migdal
Đội bóng Hapoel Migdal
650118 - 41415
3
FC Tira
Đội bóng FC Tira
641113 - 10313
4
Tzeirei Umm Al-Fahm
Đội bóng Tzeirei Umm Al-Fahm
633014 - 6812
5
Hapoel Beit Shean
Đội bóng Hapoel Beit Shean
531110 - 5510
6
Hapoel Ironi Arraba
Đội bóng Hapoel Ironi Arraba
63128 - 8010
8
Hapoel Bnei Musmus
Đội bóng Hapoel Bnei Musmus
52218 - 538
10
Hapoel Bueine
Đội bóng Hapoel Bueine
521210 - 917
11
Ironi Nesher
Đội bóng Ironi Nesher
62134 - 10-67
12
Hapoel Bnei Zalafa
Đội bóng Hapoel Bnei Zalafa
51135 - 10-54
13
Tzeirei Kfar Kanna
Đội bóng Tzeirei Kfar Kanna
51134 - 9-54
14
Ihud Bnei Shfaram
Đội bóng Ihud Bnei Shfaram
61143 - 14-114
15
Hapoel Kfar Kana
Đội bóng Hapoel Kfar Kana
60336 - 9-33
16
Maccabi Nujeidat Ahmed
Đội bóng Maccabi Nujeidat Ahmed
60242 - 15-132
17
Maccabi Ahi Nazareth
Đội bóng Maccabi Ahi Nazareth
60154 - 20-161

South

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Maccabi Yavne
Đội bóng Maccabi Yavne
1183029 - 131627
2
Ironi Modi'in
Đội bóng Ironi Modi'in
1173120 - 61424
3
MS Dimona
Đội bóng MS Dimona
1172221 - 91223
4
Hapoel Herzliya
Đội bóng Hapoel Herzliya
1172220 - 12823
5
Beitar Nordia
Đội bóng Beitar Nordia
1263316 - 11521
6
Maccabi Ironi Ashdod
Đội bóng Maccabi Ironi Ashdod
1162316 - 9720
7
MS Jerusalem
Đội bóng MS Jerusalem
1154221 - 111019
8
Holon Yermiyahu
Đội bóng Holon Yermiyahu
1147014 - 7719
9
Agudat Sport Ashdod
Đội bóng Agudat Sport Ashdod
1143420 - 17315
10
Hapoel Lod
Đội bóng Hapoel Lod
1233614 - 22-812
11
Hapoel Azor
Đội bóng Hapoel Azor
1233613 - 25-1212
12
Hapoel Marmorek
Đội bóng Hapoel Marmorek
1225512 - 17-511
13
Shimshon Tel Aviv
Đội bóng Shimshon Tel Aviv
112457 - 10-310
14
Maccabi Sha'araim
Đội bóng Maccabi Sha'araim
111557 - 12-58
15
Maccabi Kiryat Malachi
Đội bóng Maccabi Kiryat Malachi
111467 - 16-97
16
Tzeirey Tira
Đội bóng Tzeirey Tira
121388 - 26-186
17
Shimshon Kafr
Đội bóng Shimshon Kafr
110294 - 26-222