VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 5
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  3
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Samu Sáiz 18'
Morutan 31'
Cigerci 66'
Cephas 90'+6
4. Eylül Stadyumu
Cagdas Altay

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
9
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
8
7
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
404
Số đường chuyền
400
337
Số đường chuyền chính xác
339
2
Cứu thua
8
15
Tắc bóng
22
Cầu thủ Servet Cetin
Servet Cetin
HLV
Cầu thủ Tolunay Kafkas
Tolunay Kafkas

Đối đầu gần đây

Sivasspor

Số trận (32)

18
Thắng
56.25%
8
Hòa
25%
6
Thắng
18.75%
Ankaragücü
Süper Lig
19 thg 03, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
2  -  0
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Friendly
10 thg 12, 2022
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
18 thg 09, 2022
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Cup
30 thg 12, 2021
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
2  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
07 thg 02, 2021
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  4
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Choáng với siêu phẩm của cựu tiền vệ MU Sofyan Amrabat

Tiền vệ Sofyan Amrabat ghi bàn thắng tuyệt đẹp ở trận Fenerbahce thắng Sivasspor tại vòng 12 giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (Super Lig).

Dự đoán máy tính

Sivasspor
Ankaragücü
Thắng
54.2%
Hòa
24.7%
Thắng
21%
Sivasspor thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.7%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.9%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Ankaragücü thắng
0-1
7.2%
1-2
5.3%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
11101032 - 112131
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1182127 - 91826
3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1281324 - 131125
4
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
1264218 - 11722
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1163219 - 10921
6
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1153319 - 13618
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
1252517 - 20-317
8
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1144317 - 14316
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1235416 - 19-314
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1242614 - 20-614
11
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1242615 - 24-914
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1141610 - 19-913
13
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1126312 - 14-212
14
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1133515 - 18-312
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1126311 - 16-512
16
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
1232710 - 16-611
17
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
112459 - 14-510
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
1113710 - 18-86
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
110299 - 25-162