VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 33
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
2  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Koita 57'
Rey Manaj 90'+4(pen)
Fred 45'+2
Kahveci 80'
4. Eylül Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
57'
1
-
1
 
63'
 
88'
 
90'
 
90'+4
2
-
2
 
90'+5
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
5
6
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
361
Số đường chuyền
655
277
Số đường chuyền chính xác
569
5
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
19
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun
HLV
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal

Đối đầu gần đây

Sivasspor

Số trận (45)

8
Thắng
17.78%
11
Hòa
24.44%
26
Thắng
57.78%
Fenerbahçe
Süper Lig
04 thg 12, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Cup
24 thg 05, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Cup
03 thg 05, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
29 thg 04, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
07 thg 11, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
1  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sivasspor
Fenerbahçe
Thắng
37.6%
Hòa
25.5%
Thắng
36.9%
Sivasspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.8%
2-1
8.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Fenerbahçe thắng
0-1
8.7%
1-2
8.3%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316