Hạng 2 Phần Lan
Hạng 2 Phần Lan -Vòng 15
SJK Akatemia
Đội bóng SJK Akatemia
Kết thúc
3  -  0
PK-35 Vantaa
Đội bóng PK-35 Vantaa
Honkola 45'+2(pen)
Bob Nii Armah 57', 90'+3

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
4
Sút trúng mục tiêu
0
6
Sút ngoài mục tiêu
0
7
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
1
0
Cứu thua
1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

SJK Akatemia

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
1
Hòa
16.67%
3
Thắng
50%
PK-35 Vantaa
Ykkösliiga
12 thg 05, 2024
PK-35 Vantaa
Đội bóng PK-35 Vantaa
Kết thúc
1  -  1
SJK Akatemia
Đội bóng SJK Akatemia
Ykkoscup
23 thg 03, 2024
PK-35 Vantaa
Đội bóng PK-35 Vantaa
Kết thúc
1  -  2
SJK Akatemia
Đội bóng SJK Akatemia
Ykkösliiga
08 thg 10, 2022
SJK Akatemia
Đội bóng SJK Akatemia
Kết thúc
3  -  4
PK-35 Vantaa
Đội bóng PK-35 Vantaa
Ykkösliiga
06 thg 07, 2022
PK-35 Vantaa
Đội bóng PK-35 Vantaa
Kết thúc
2  -  0
SJK Akatemia
Đội bóng SJK Akatemia
Ykkösliiga
11 thg 05, 2022
SJK Akatemia
Đội bóng SJK Akatemia
Kết thúc
4  -  1
PK-35 Vantaa
Đội bóng PK-35 Vantaa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bayer Leverkusen đánh bại Hoffenheim tại sân khách

Sau khi đánh mất chuỗi 35 trận bất bại liên tiếp tại Bundesliga với trận thua 2-3 RB Leipzig, Bayer Leverkusen đã sớm tìm lại được mạch thắng trong chuyến hành quân tới sân của Hoffenheim trong khuôn khổ vòng 3 Bundesliga.

Dự đoán máy tính

SJK Akatemia
PK-35 Vantaa
Thắng
43%
Hòa
24.5%
Thắng
32.5%
SJK Akatemia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.7%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
PK-35 Vantaa thắng
0-1
7.3%
1-2
7.7%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC KTP
Đội bóng FC KTP
23153557 - 273048
2
FF Jaro Pietarsaari
Đội bóng FF Jaro Pietarsaari
23143645 - 261945
3
JIPPO Joensuu
Đội bóng JIPPO Joensuu
23134637 - 211643
4
TPS
Đội bóng TPS
23115734 - 25938
5
SalPa
Đội bóng SalPa
2378828 - 33-529
6
PK-35 Vantaa
Đội bóng PK-35 Vantaa
2377925 - 30-528
7
SJK Akatemia
Đội bóng SJK Akatemia
2369829 - 31-227
8
JaPS
Đội bóng JaPS
2368933 - 43-1026
9
KaPa
Đội bóng KaPa
23461334 - 53-1918
10
Mikkelin Palloilijat
Đội bóng Mikkelin Palloilijat
23351520 - 53-3314