Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 4
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
1  -  0
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Abraham 39'(pen)
Södermalms IP

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Srdjan Tufegdzic
Srdjan Tufegdzic
HLV
Cầu thủ Stefan Jacobsson
Stefan Jacobsson

Đối đầu gần đây

Skovde AIK

Số trận (9)

4
Thắng
44.44%
3
Hòa
33.33%
2
Thắng
22.23%
Trelleborgs FF
Superettan
05 thg 11, 2023
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
2  -  2
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Superettan
20 thg 05, 2023
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
2  -  3
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Superettan
08 thg 10, 2022
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
3  -  1
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Superettan
25 thg 07, 2022
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
2  -  1
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Friendly
12 thg 03, 2022
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
2  -  2
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Skovde AIK
Trelleborgs FF
Thắng
40.9%
Hòa
26.1%
Thắng
33%
Skovde AIK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
8.7%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.3%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Trelleborgs FF thắng
0-1
8.9%
1-2
7.6%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1063116 - 61021
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1054115 - 8719
3
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1054113 - 7619
4
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1044216 - 12416
5
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1043311 - 10115
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1043310 - 9115
7
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1043313 - 13015
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
104247 - 11-414
9
Gefle
Đội bóng Gefle
1034316 - 14213
10
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1033410 - 12-212
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
103349 - 12-312
12
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
102539 - 10-111
13
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1032510 - 13-311
14
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
102268 - 13-58
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1022610 - 16-68
16
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1013611 - 18-76