VĐQG Czech
VĐQG Czech
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
1  -  0
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Zima 8'
Fortuna Arena
Lukás Nehasil

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
50'
 
72'
90'+4
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
382
Số đường chuyền
327
274
Số đường chuyền chính xác
220
1
Cứu thua
6
22
Tắc bóng
17
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky
HLV
Cầu thủ Pavel Hapal
Pavel Hapal

Đối đầu gần đây

Slavia Praha

Số trận (72)

44
Thắng
61.11%
18
Hòa
25%
10
Thắng
13.89%
Baník Ostrava
Czech First Division
05 thg 12, 2024
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Kết thúc
0  -  1
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
04 thg 05, 2024
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
5  -  0
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Czech First Division
17 thg 12, 2023
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Kết thúc
2  -  3
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
21 thg 08, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
1  -  0
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Czech First Division
25 thg 04, 2023
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Kết thúc
0  -  2
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bùi Alex - tân binh U22 Việt Nam là ai?

Bùi Alex sinh năm 2005 tại Praha (CH Séc), sở hữu chiều cao 1m78, thi đấu đa năng ở vị trí tiền vệ tấn công, tiền vệ cánh lẫn tiền đạo.

Dự đoán máy tính

Slavia Praha
Baník Ostrava
Thắng
49.2%
Hòa
23.5%
Thắng
27.3%
Slavia Praha thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
5.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
9.5%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
5.9%
0-0
5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Baník Ostrava thắng
0-1
6.3%
1-2
6.8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000