VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 2
Doudera 2'
Fila 9'
Filip Prebsl 66'
Wallem 83'
Fortuna Arena
Jan Vsetecka

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
2
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
1
9
Sút ngoài mục tiêu
0
2
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
568
Số đường chuyền
259
485
Số đường chuyền chính xác
197
1
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky
HLV
Cầu thủ Jiri Lerch
Jiri Lerch

Đối đầu gần đây

Slavia Praha

Số trận (52)

30
Thắng
57.69%
10
Hòa
19.23%
12
Thắng
23.08%
České Budějovice
Czech First Division
26 thg 11, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  1
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
Czech First Division
30 thg 07, 2023
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
Kết thúc
1  -  3
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
05 thg 03, 2023
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
Kết thúc
1  -  0
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
11 thg 09, 2022
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
6  -  1
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
Czech First Division
20 thg 03, 2022
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
1  -  0
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/8 và sáng 29/8: Lịch thi đấu Champions League - Slavia Prague vs Lille; Carabao Cup vòng 2

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/8 và sáng 29/8: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - Slavia Prague vs Lille; Carabao Cup vòng 2 - Nottingham Forest vs Newcastle; La Liga vòng 3 - Atletico vs Espanyol; DFB Cup vòng 1 - Carl Zeiss Jena vs Leverkusen...

Dự đoán máy tính

Slavia Praha
České Budějovice
Thắng
72.8%
Hòa
16.5%
Thắng
10.7%
Slavia Praha thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
5.6%
5-1
2.2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
9.3%
4-1
4.6%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
7.6%
4-2
1.9%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.4%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
4%
2-2
3.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
České Budějovice thắng
0-1
3.2%
1-2
3.2%
2-3
1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.3%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000