VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria -Vòng 23
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
2  -  2
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Tasev 10'(pen), 50'
Karabelyov 48'
Nikolov 87'
Alexander Shalamanov

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
24'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
2
-
1
 
 
64'
 
84'
90'+3
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
3
Cứu thua
0
Cầu thủ José Mari Bakero
José Mari Bakero
HLV
Cầu thủ Rafael
Rafael

Đối đầu gần đây

Slavia Sofia

Số trận (134)

52
Thắng
38.81%
28
Hòa
20.9%
54
Thắng
40.29%
Botev Plovdiv
A PFG
01 thg 09, 2023
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Kết thúc
3  -  1
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
29 thg 05, 2023
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Kết thúc
0  -  0
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
13 thg 05, 2023
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
1  -  0
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
A PFG
24 thg 04, 2023
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
0  -  0
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Cup
03 thg 12, 2022
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
2  -  1
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cầu thủ Việt kiều Đỗ Chung Nguyên có bước tiến mới ở châu Âu

Hôm 11-6, cầu thủ Việt kiều Đỗ Chung Nguyên góp mặt trong trận hòa 0-0 giữa U20 Bulgaria và U21 Azerbaijan. Ở trận đấu này, Đỗ Chung Nguyên mặc áo số 18 và vào sân từ ghế dự bị ở phút 58. Đỗ Chung Nguyên trước đó đã kết thúc mùa giải với CLB Slavia Sofia. Tiền vệ 19 tuổi này ra sân 11 lần ở mùa giải 2023/24, góp phần giúp Slavia Sofia cán đích ở vị trí thứ 10 tại giải VĐQG Bulgaria.

Dự đoán máy tính

Slavia Sofia
Botev Plovdiv
Thắng
34.5%
Hòa
27.3%
Thắng
38.1%
Slavia Sofia thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
7.7%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.7%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Botev Plovdiv thắng
0-1
10.9%
1-2
8.2%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%