Giao Hữu CLB
Giao Hữu CLB -Vòng 49
Sligo Rovers
Đội bóng Sligo Rovers
Kết thúc
3  -  3
Everton
Đội bóng Everton
Luke Pearce 34'
McDonagh 41'
Muldoon 57'
Holgate 53'
Youssef Chermiti 84', 86'
Cầu thủ John Russell
John Russell
HLV
Cầu thủ Sean Dyche
Sean Dyche

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nửa dưới đại chiến

Trận đấu giữa West Ham và Everton tại sân vận động London Stadium, sân nhà của West Ham trong khuôn khổ vòng 11 Premier League mùa 2024 – 2025 diễn ra lúc 22 giờ, ngày 9/11. Đây là cuộc đối đầu cân tài cân sức giữa hai đội bóng đang vật lộn ở nửa dưới bảng xếp hạng.

MU khởi động lại vụ chuyển nhượng Jarrad Branthwaite

MU sẵn sàng tiếp cận lại với Jarrad Branthwaite của Everton, sau khi hai lời đề nghị hỏi mua trung vệ này bị từ chối ở kỳ chuyển nhượng mùa hè.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 6/11 và sáng 7/11: Lịch thi đấu Champions League - Inter vs Arsenal; AFC Champions League 2 - Nam Định vs Tampines Rovers

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 6/11 và sáng 7/11: Lịch thi đấu Champions League - Inter vs Arsenal, Munich vs Benfica, Crvena Zvezda vs Barcelona; AFC Champions League 2 - Nam Định vs Tampines Rovers...

Nhận định, dự đoán tỷ số Everton vs Fulham, 23h30 ngày 26/10 - Vòng 9 Ngoại hạng Anh

Nhận định trận đấu, dự đoán tỷ số Everton vs Fulham tại vòng 9 giải Ngoại hạng Anh được diễn ra vào lúc 23h30 ngày 26/10.

Nàng WAG 'đũa lệch' nổi tiếng Ngoại hạng Anh

Sophie Lawlor, bạn gái của cầu thủ Jake O'Brien của Everton, khiến người hâm mộ phát cuồng với đoạn video TikTok đang lan truyền chóng mặt.

Chia điểm

Everton tiếp đón Fulham trên sân nhà Goodison Park trong khuôn khổ vòng 9 Premier League 2024 - 2025 diễn ra vào lúc 23 giờ 30 ngày 26/10, hứa hẹn sẽ là một cuộc chiến hấp dẫn với nhiều tình huống gay cấn.

Dự đoán máy tính

Sligo Rovers
Everton
Thắng
13.9%
Hòa
22.3%
Thắng
63.8%
Sligo Rovers thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
2%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
5.7%
2-1
3.6%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
8.2%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Everton thắng
0-1
14.7%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
13.3%
1-3
5.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
8%
1-4
2.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.6%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1.3%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%