VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 5 - Championship round
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
0  -  0
DAC
Đội bóng DAC
Štadión Tehelné pole

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
523
Số đường chuyền
307
418
Số đường chuyền chính xác
219
3
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
22
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss
HLV
Cầu thủ Xisco Muñoz
Xisco Muñoz

Đối đầu gần đây

Slovan Bratislava

Số trận (56)

32
Thắng
57.14%
13
Hòa
23.21%
11
Thắng
19.65%
DAC
Super Liga
17 thg 12, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
17 thg 09, 2023
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
3  -  1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
07 thg 05, 2023
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
2  -  3
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
09 thg 04, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
12 thg 02, 2023
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
1  -  1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

Slovan Bratislava
DAC
Thắng
44.4%
Hòa
25.5%
Thắng
30.2%
Slovan Bratislava thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
9.1%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
DAC thắng
0-1
8%
1-2
7.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
12101125 - 151031
2
Žilina
Đội bóng Žilina
1293029 - 92030
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
1366119 - 10924
4
DAC
Đội bóng DAC
1363420 - 13721
5
FK Košice
Đội bóng FK Košice
1344518 - 17116
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
1234515 - 18-313
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
1334618 - 22-413
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
1234513 - 17-413
9
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
1334616 - 25-913
10
Trenčín
Đội bóng Trenčín
1326513 - 19-612
11
Skalica
Đội bóng Skalica
1223715 - 24-99
12
Komárno
Đội bóng Komárno
1230913 - 25-129