Conference League
Conference League -Vòng 1 - Bảng A
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
Kí Klaksvík
Đội bóng Kí Klaksvík
Weiss 54'
Cavric 74'
Pavlovic 49'
Štadión Tehelné pole
Christian-Petru Ciochirca

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
6
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
2
10
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
480
Số đường chuyền
266
407
Số đường chuyền chính xác
192
1
Cứu thua
7
5
Tắc bóng
7
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss
HLV
Cầu thủ Magne Hoseth
Magne Hoseth

Đối đầu gần đây

Slovan Bratislava

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Kí Klaksvík
Qualif. Champions
21 thg 08, 2020
Kí Klaksvík
Đội bóng Kí Klaksvík
Kết thúc
3  -  0
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Hoàng Anh Tuấn nói về ngoại binh mới: Bạn của Neymar cũng chỉ là điểm cộng

HLV Hoàng Anh Tuấn cho rằng bản lí lịch đẹp chỉ là điểm cộng để Wellington Nem được kí hợp đồng với CLB Bình Dương.

MU chốt danh sách dự Europa League, định đoạt tương lai Casemiro

Hôm qua, MU đã công bố danh sách đăng kí dự UEFA Europa League (UCL) mùa 2024/25.

Dự đoán máy tính

Slovan Bratislava
Kí Klaksvík
Thắng
56%
Hòa
21.7%
Thắng
22.3%
Slovan Bratislava thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.7%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
3.2%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
8.4%
3-1
6.5%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9.8%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
5.8%
0-0
4.3%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kí Klaksvík thắng
0-1
5%
1-2
5.8%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0.1%
0-2
2.9%
1-3
2.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000