Conference League
Conference League -Vòng 6 - Bảng A
Blackman 27'
Pedro Lucas 17', 58'
Štadión Tehelné pole
Arda Kardesler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
 
27'
1
-
1
 
 
42'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
58'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
322
Số đường chuyền
501
255
Số đường chuyền chính xác
423
1
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
14
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss
HLV
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic

Đối đầu gần đây

Slovan Bratislava

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
NK Olimpija Ljubljana
Conference League
05 thg 10, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
0  -  1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Friendly
27 thg 06, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

Slovan Bratislava
NK Olimpija Ljubljana
Thắng
51.3%
Hòa
22.8%
Thắng
25.9%
Slovan Bratislava thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.2%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
5.9%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.6%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6%
0-0
4.5%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
NK Olimpija Ljubljana thắng
0-1
5.6%
1-2
6.5%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.5%
1-3
2.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000