Conference League
Conference League -Vòng 1
Kashia 49'
Yirajang 52'
Pérez 24'
Video

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
2
9
Tổng cú sút
23
3
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
10
13
Phạm lỗi
17
5
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
5
376
Số đường chuyền
381
294
Số đường chuyền chính xác
309
5
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
15
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss
HLV
Cầu thủ Iñigo Pérez
Iñigo Pérez

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Rayo Vallecano vs Valencia - La Liga: thế trận chặt chẽ

03:00 ngày 02/12/2025 tại Campo de Futbol de Vallecas. Rayo đứng thứ 11 với 16 điểm tiếp Valencia thứ 16 có 13 điểm. 5 lần chạm trán gần đây đều ít bàn, cán cân nghiêng nhẹ chủ nhà.

Nhận định Oviedo vs Rayo Vallecano - La Liga, 23/11

20:00 ngày 23/11/2025, Estadio Nuevo Carlos Tartiere. Rayo Vallecano đứng thứ 14 với 15 điểm, thắng 3/5 trận; Oviedo đứng thứ 20 với 8 điểm.

Dự đoán máy tính

Slovan Bratislava
Rayo Vallecano
Thắng
44.9%
Hòa
24.8%
Thắng
30.3%
Slovan Bratislava thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.8%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.2%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rayo Vallecano thắng
0-1
7.4%
1-2
7.3%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
43109 - 2710
2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
43107 - 4310
3
Celje
Đội bóng Celje
43018 - 449
4
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
43018 - 539
5
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
43014 - 229
7
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
42205 - 058
8
FC Drita
Đội bóng FC Drita
42204 - 228
10
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
42119 - 457
11
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
42115 - 237
12
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
42118 - 627
13
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
42115 - 327
14
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
42115 - 507
16
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
42029 - 636
17
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
42026 - 336
18
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
42026 - 426
19
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
42027 - 8-16
20
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
42024 - 7-36
21
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
41214 - 315
22
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
41214 - 315
23
Noah
Đội bóng Noah
41214 - 405
24
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
41212 - 205
25
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
41122 - 4-24
26
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
41124 - 10-64
27
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
41036 - 7-13
28
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
41033 - 5-23
29
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
41034 - 7-33
30
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
41033 - 6-33
31
Häcken
Đội bóng Häcken
40224 - 6-22
32
Breidablik
Đội bóng Breidablik
40222 - 7-52
33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
40223 - 10-72
34
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
40130 - 4-41
35
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
40133 - 9-61
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
40042 - 12-100