VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 8
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Mak 11'
Gabriel 63'(og)
Chrien 43'
Štadión Tehelné pole
Filip Glova

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
42'
 
 
43'
1
-
1
 
43'
Hết hiệp 1
1 - 1
48'
 
63'
2
-
1
 
85'
 
 
89'
89'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
9
4
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
432
Số đường chuyền
344
338
Số đường chuyền chính xác
255
8
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss
HLV
Cầu thủ Ondřej Smetana
Ondřej Smetana

Đối đầu gần đây

Slovan Bratislava

Số trận (82)

44
Thắng
53.66%
20
Hòa
24.39%
18
Thắng
21.95%
Ruzomberok
Super Liga
18 thg 05, 2024
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
5  -  1
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Super Liga
08 thg 03, 2024
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
0  -  1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
03 thg 12, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  2
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Super Liga
28 thg 09, 2023
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
1  -  2
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
13 thg 11, 2022
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  0
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

Slovan Bratislava
Ruzomberok
Thắng
45.8%
Hòa
25.1%
Thắng
29.1%
Slovan Bratislava thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.2%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.5%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Ruzomberok thắng
0-1
7.7%
1-2
7.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
12101125 - 151031
2
Žilina
Đội bóng Žilina
1293029 - 92030
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
1366119 - 10924
4
DAC
Đội bóng DAC
1363420 - 13721
5
FK Košice
Đội bóng FK Košice
1344518 - 17116
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
1234515 - 18-313
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
1334618 - 22-413
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
1234513 - 17-413
9
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
1334616 - 25-913
10
Trenčín
Đội bóng Trenčín
1326513 - 19-612
11
Skalica
Đội bóng Skalica
1223715 - 24-99
12
Komárno
Đội bóng Komárno
1230913 - 25-129