Conference League
Conference League -1/16
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
0  -  1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Biereth 52'
Štadión Tehelné pole
Orel Grinfeeld

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
7
12
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
425
Số đường chuyền
353
297
Số đường chuyền chính xác
227
4
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss
HLV
Cầu thủ Christian Ilzer
Christian Ilzer

Đối đầu gần đây

Slovan Bratislava

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Sturm Graz
Conference League
15 thg 02, 2024
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Kết thúc
4  -  1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo có giá 100 triệu euro lại tỏa sáng

Viktor Gyokeres đóng góp 1 bàn trong chiến thắng 2-0 của Sporting Lisbon trước Sturm Graz tại lượt trận thứ ba League phase, Champions League rạng sáng 23/10 (giờ Hà Nội).

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

Slovan Bratislava
Sturm Graz
Thắng
38.4%
Hòa
24.1%
Thắng
37.6%
Slovan Bratislava thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
2.8%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
5.6%
3-1
4.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
8.4%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.4%
0-0
4.7%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sturm Graz thắng
0-1
7.2%
1-2
8.3%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.4%
1-3
4.2%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.8%
1-4
1.6%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
22008 - 356
2
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
22006 - 246
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
22004 - 046
4
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
22004 - 046
8
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
22003 - 126
9
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
22003 - 126
10
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
21105 - 234
11
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
21102 - 114
12
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
21017 - 523
13
Celje
Đội bóng Celje
21016 - 423
14
Pafos
Đội bóng Pafos
21014 - 223
15
Molde FK
Đội bóng Molde FK
21014 - 223
16
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
21014 - 223
18
Noah
Đội bóng Noah
21012 - 113
19
The New Saints
Đội bóng The New Saints
21012 - 203
20
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
21014 - 5-13
21
Astana
Đội bóng Astana
21011 - 2-13
22
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
21013 - 5-23
23
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
21011 - 3-23
24
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
20113 - 4-11
25
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
20112 - 3-11
26
APOEL
Đội bóng APOEL
20111 - 2-11
27
Real Betis
Đội bóng Real Betis
20111 - 2-11
28
LASK
Đội bóng LASK
20112 - 4-21
29
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
20112 - 5-31
30
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
20021 - 3-20
31
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
20020 - 3-30
32
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
20020 - 4-40
34
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
20021 - 6-50
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
20024 - 10-60
36
Larne
Đội bóng Larne
20021 - 7-60