VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 29
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
0  -  0
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
Stadion u Nisy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
329
Số đường chuyền
403
245
Số đường chuyền chính xác
306
1
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
11
Cầu thủ Lubos Kozel
Lubos Kozel
HLV
Cầu thủ David Horejs
David Horejs

Đối đầu gần đây

Slovan Liberec

Số trận (39)

21
Thắng
53.85%
9
Hòa
23.08%
9
Thắng
23.07%
Hradec Králové
Czech First Division
11 thg 11, 2023
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
Kết thúc
1  -  1
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
26 thg 05, 2023
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
2  -  3
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
Czech First Division
21 thg 05, 2023
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
Kết thúc
0  -  4
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
26 thg 04, 2023
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
Kết thúc
1  -  2
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
06 thg 11, 2022
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
2  -  0
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

Slovan Liberec
Hradec Králové
Thắng
53.1%
Hòa
24%
Thắng
23%
Slovan Liberec thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.4%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Hradec Králové thắng
0-1
6.7%
1-2
5.9%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000