VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 22
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
3  -  3
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Rabusic 72'(pen)
Preisler 85'
Chalus 90'+1
Chramosta 13'(pen)
Mikula 58'(og)
Chanturishvili 73'
Stadion u Nisy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
406
Số đường chuyền
292
299
Số đường chuyền chính xác
189
3
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
14
Cầu thủ Lubos Kozel
Lubos Kozel
HLV
Cầu thủ Radoslav Latal
Radoslav Latal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Châu Âu đã sẵn sàng cho phiên bản Champions League mới

Lille, Red Star Belgrade, Dinamo Zagreb và Slovan Bratislava là những cái tên cuối cùng đủ điều kiện tham dự Champions League mở rộng 36 đội. Lễ bốc thăm diễn ra tại Monaco vào thứ Năm (lúc 23 giờ theo giờ Việt Nam).

Dự đoán máy tính

Slovan Liberec
Jablonec
Thắng
54%
Hòa
23.4%
Thắng
22.6%
Slovan Liberec thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.2%
3-1
5.8%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
5.9%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Jablonec thắng
0-1
6.2%
1-2
5.9%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000