VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 11
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
0  -  5
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Adam Ševinský 17'(og)
Kanakimana 49'
Nebyla 58'
Martinec 61'
Alegue Elandi 90'+3
Stadion u Nisy
Jan Vsetecka

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
9
4
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
387
Số đường chuyền
411
314
Số đường chuyền chính xác
332
5
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Radoslav Kovac
Radoslav Kovac
HLV
Cầu thủ Lubos Kozel
Lubos Kozel

Đối đầu gần đây

Slovan Liberec

Số trận (66)

29
Thắng
43.94%
21
Hòa
31.82%
16
Thắng
24.24%
Jablonec
Czech First Division
24 thg 02, 2024
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
3  -  3
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Czech First Division
17 thg 09, 2023
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Kết thúc
1  -  1
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
15 thg 04, 2023
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Kết thúc
1  -  1
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
22 thg 10, 2022
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
2  -  0
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Czech First Division
26 thg 02, 2022
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
1  -  1
Jablonec
Đội bóng Jablonec

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

Slovan Liberec
Jablonec
Thắng
47.1%
Hòa
25.6%
Thắng
27.3%
Slovan Liberec thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.4%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Jablonec thắng
0-1
8%
1-2
6.6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000