Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 31
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
5  -  3
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Joe Rothwell 49', 50'
Lees 80'(og)
Mara 84'
Edozie 90'
Sorba Thomas 36'
Kasumu 45'
Alex Matos 65'
St. Mary's Stadium
D. Webb

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
32'
 
 
39'
Hết hiệp 1
0 - 2
49'
1
-
2
 
80'
3
-
3
 
84'
4
-
3
 
90'
5
-
3
 
Kết thúc
5 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
688
Số đường chuyền
266
608
Số đường chuyền chính xác
188
3
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
14
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin
HLV
Cầu thủ Jon Worthington
Jon Worthington

Đối đầu gần đây

Southampton

Số trận (30)

13
Thắng
43.33%
6
Hòa
20%
11
Thắng
36.67%
Huddersfield Town
Championship
25 thg 11, 2023
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
1  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
FA Cup
04 thg 01, 2020
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
2  -  0
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Premier League
12 thg 05, 2019
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  1
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Premier League
22 thg 12, 2018
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
1  -  3
Southampton
Đội bóng Southampton
Premier League
23 thg 12, 2017
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  1
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Southampton
Huddersfield Town
Thắng
68.9%
Hòa
18.2%
Thắng
12.9%
Southampton thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.8%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.4%
4-1
4.2%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
11.2%
3-1
7.3%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.6%
0-0
4.3%
2-2
4.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Huddersfield Town thắng
0-1
3.8%
1-2
3.7%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
00000 - 000
2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
00000 - 000
3
Burnley
Đội bóng Burnley
00000 - 000
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
00000 - 000
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
00000 - 000
6
Derby County
Đội bóng Derby County
00000 - 000
7
Hull City
Đội bóng Hull City
00000 - 000
8
Leeds United
Đội bóng Leeds United
00000 - 000
9
Luton Town
Đội bóng Luton Town
00000 - 000
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
00000 - 000
11
Millwall
Đội bóng Millwall
00000 - 000
12
Norwich City
Đội bóng Norwich City
00000 - 000
13
Oxford United
Đội bóng Oxford United
00000 - 000
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
00000 - 000
15
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
00000 - 000
16
Preston North End
Đội bóng Preston North End
00000 - 000
17
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
00000 - 000
18
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
00000 - 000
19
Stoke City
Đội bóng Stoke City
00000 - 000
20
Sunderland
Đội bóng Sunderland
00000 - 000
21
Swansea City
Đội bóng Swansea City
00000 - 000
22
Watford
Đội bóng Watford
00000 - 000
23
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
00000 - 000
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
00000 - 000