Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 11
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  1
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Armstrong 2'
Hugill 74'
St. Mary's Stadium
John Busby

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
68'
 
74'
1
-
1
 
76'
 
90'+2
 
90'+4
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
80%
20%
2
Việt vị
3
10
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
1
9
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
4
795
Số đường chuyền
197
739
Số đường chuyền chính xác
141
1
Cứu thua
9
12
Tắc bóng
21
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin
HLV
Cầu thủ Matt Taylor
Matt Taylor

Đối đầu gần đây

Southampton

Số trận (18)

8
Thắng
44.44%
2
Hòa
11.11%
8
Thắng
44.45%
Rotherham United
EFL Cup
23 thg 09, 2008
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
3  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
FA Cup
15 thg 01, 2002
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
2  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
Championship
07 thg 01, 1970
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  1
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Championship
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  0
Southampton
Đội bóng Southampton
Championship
05 thg 01, 1970
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  3
Southampton
Đội bóng Southampton

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Southampton
Rotherham United
Thắng
76.1%
Hòa
16.2%
Thắng
7.7%
Southampton thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
6.5%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.4%
4-1
3.7%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
15%
3-1
6.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
8.6%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.5%
0-0
5.8%
2-2
2.4%
3-3
0.4%
4-4
0%
Rotherham United thắng
0-1
3.3%
1-2
2.2%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
00000 - 000
2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
00000 - 000
3
Burnley
Đội bóng Burnley
00000 - 000
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
00000 - 000
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
00000 - 000
6
Derby County
Đội bóng Derby County
00000 - 000
7
Hull City
Đội bóng Hull City
00000 - 000
8
Leeds United
Đội bóng Leeds United
00000 - 000
9
Luton Town
Đội bóng Luton Town
00000 - 000
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
00000 - 000
11
Millwall
Đội bóng Millwall
00000 - 000
12
Norwich City
Đội bóng Norwich City
00000 - 000
13
Oxford United
Đội bóng Oxford United
00000 - 000
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
00000 - 000
15
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
00000 - 000
16
Preston North End
Đội bóng Preston North End
00000 - 000
17
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
00000 - 000
18
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
00000 - 000
19
Stoke City
Đội bóng Stoke City
00000 - 000
20
Sunderland
Đội bóng Sunderland
00000 - 000
21
Swansea City
Đội bóng Swansea City
00000 - 000
22
Watford
Đội bóng Watford
00000 - 000
23
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
00000 - 000
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
00000 - 000