VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 29
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
4  -  3
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Birmančević 41'
Kuchta 48', 52'
Haraslin 63'
Krejci Jr. 54'(og)
Klima 79'
Filip Kubala 85'
epet ARENA

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
3
3
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
14
Phạt góc
4
490
Số đường chuyền
320
397
Số đường chuyền chính xác
235
6
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
11
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske
HLV
Cầu thủ Pavel Hapal
Pavel Hapal

Đối đầu gần đây

Sparta Praha

Số trận (69)

42
Thắng
60.87%
17
Hòa
24.64%
10
Thắng
14.49%
Baník Ostrava
Czech First Division
12 thg 11, 2023
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Kết thúc
0  -  1
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
11 thg 03, 2023
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Kết thúc
0  -  3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech Cup
19 thg 11, 2022
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Kết thúc
2  -  3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
17 thg 09, 2022
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
1  -  1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Czech First Division
23 thg 04, 2022
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
3  -  1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

Sparta Praha
Baník Ostrava
Thắng
60.3%
Hòa
21.1%
Thắng
18.6%
Sparta Praha thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.3%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
3.4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.7%
3-1
6.7%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
10%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.8%
2-2
5.1%
0-0
4.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Baník Ostrava thắng
0-1
4.9%
1-2
5.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000