VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 1
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Matej Rynes 45'+4
Olatunji 59'
Kalabiska 25'
epet ARENA
Vsetecka

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
445
Số đường chuyền
257
368
Số đường chuyền chính xác
160
2
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
20
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis
HLV
Cầu thủ Jiri Sanak
Jiri Sanak

Đối đầu gần đây

Sparta Praha

Số trận (11)

9
Thắng
81.82%
1
Hòa
9.09%
1
Thắng
9.09%
Pardubice
Czech First Division
03 thg 12, 2023
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Kết thúc
1  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
05 thg 08, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
5  -  2
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Czech First Division
09 thg 04, 2023
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Kết thúc
0  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
15 thg 10, 2022
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
5  -  2
Pardubice
Đội bóng Pardubice
Czech First Division
13 thg 03, 2022
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
3  -  1
Pardubice
Đội bóng Pardubice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

Sparta Praha
Pardubice
Thắng
71.6%
Hòa
17.2%
Thắng
11.2%
Sparta Praha thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.5%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5.4%
5-1
2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.2%
4-1
4.3%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
11.8%
3-1
7.4%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.1%
0-0
4.3%
2-2
3.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Pardubice thắng
0-1
3.5%
1-2
3.3%
2-3
1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.4%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000