VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 27
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  4
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Haraslin 8'
Panák 48'
Sulc 14'
Durosinmi 37', 53'
Vydra 61'
epet ARENA
Jan Vsetecka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
1
-
1
 
30'
 
37'
1
-
2
44'
 
Hết hiệp 1
1 - 2
48'
2
-
2
 
 
53'
2
-
3
 
61'
2
-
4
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
2
15
Tổng cú sút
11
10
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
492
Số đường chuyền
339
395
Số đường chuyền chính xác
249
2
Cứu thua
8
9
Tắc bóng
12
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis
HLV
Cầu thủ Miroslav Koubek
Miroslav Koubek

Đối đầu gần đây

Sparta Praha

Số trận (68)

33
Thắng
48.53%
11
Hòa
16.18%
24
Thắng
35.29%
Viktoria Plzeň
Czech First Division
28 thg 10, 2024
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
1  -  0
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
26 thg 05, 2024
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
1  -  1
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Czech Cup
22 thg 05, 2024
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
1  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
11 thg 03, 2024
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
4  -  0
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
01 thg 10, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ten Hag bị sa thải, Leverkusen lập tức tìm lại niềm vui

Chỉ hai ngày sau khi sa thải Erik ten Hag, Bayer Leverkusen nhanh chóng lấy lại khí thế bằng chiến thắng 2-1 trong trận giao hữu với Viktoria Cologne.

Dự đoán máy tính

Sparta Praha
Viktoria Plzeň
Thắng
48.9%
Hòa
23.8%
Thắng
27.3%
Sparta Praha thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
5.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9.5%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
5.8%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Viktoria Plzeň thắng
0-1
6.5%
1-2
6.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000